
Hệ Thống Kệ Kho Hàng Là Gì?
Hệ thống kệ kho hàng là giải pháp lưu trữ tối ưu trong các nhà kho, giúp sắp xếp, bảo quản và truy xuất hàng hóa hiệu quả. Tùy vào loại hàng (pallet, thùng carton, hàng dài…) và không gian lưu trữ, có nhiều loại kệ kho khác nhau như kệ pallet, kệ tầng, kệ động… Mục tiêu chính là tối ưu hóa không gian và quy trình quản lý kho.
Các Loại Hệ Thống Kệ Kho Hàng Phổ Biến
1. Kệ Pallet Selective
Là loại kệ kho hàng phổ biến nhất, cho phép tiếp cận trực tiếp từng pallet. Phù hợp với kho có nhiều mã hàng (SKU) nhưng số lượng mỗi mã ít.
• Ưu điểm: Dễ lắp đặt, chi phí thấp, dễ truy cập hàng hóa.
• Nhược điểm: Mật độ lưu trữ thấp, cần nhiều lối đi.
2. Kệ Pallet Double Deep
Lưu trữ hai pallet sâu trên cùng một kệ, giúp tăng mật độ chứa. Phù hợp với mô hình nhập sau – xuất trước (LIFO).
• Ưu điểm: Tăng sức chứa, tiết kiệm diện tích.
• Nhược điểm: Cần xe nâng đặc biệt, giảm khả năng chọn lọc.
3. Kệ Drive-In/Drive-Through
Dành cho lưu trữ hàng loạt một mã sản phẩm. Xe nâng đi vào trong kệ để lấy hàng.
• Ưu điểm: Tiết kiệm diện tích (tối ưu đến 70-80%), phù hợp cho hàng hóa đồng nhất.
• Nhược điểm: Tốc độ lấy hàng chậm, dễ va chạm làm hỏng kệ.
4. Kệ Push-Back
Kệ sử dụng ray nghiêng và xe trượt để lưu trữ 2-6 pallet sâu theo kiểu LIFO.
• Ưu điểm: Mật độ lưu trữ cao, dễ tiếp cận hơn kệ Drive-In.
• Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao, mất một phần không gian chiều cao.
5. Kệ Gravity Flow (Pallet Flow)
Hàng được đưa vào từ một đầu và tự động trượt về đầu còn lại theo nguyên tắc FIFO.
• Ưu điểm: Xoay vòng hàng hiệu quả, tự động hóa tốt.
• Nhược điểm: Giá thành cao, yêu cầu pallet chất lượng tốt.
6. Kệ Di Động (Mobile Racking)
Là kệ pallet được gắn trên hệ thống ray có thể di chuyển. Phù hợp với kho lạnh hoặc kho nhỏ.
• Ưu điểm: Tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ, vẫn giữ được khả năng truy cập trực tiếp.
• Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao, tốc độ mở lối đi chậm.
7. Hệ Thống Kệ Tầng và Kệ Tĩnh
Dành cho hàng hóa không pallet như thùng carton, hộp nhựa, linh kiện…
• Ưu điểm: Linh hoạt, phù hợp với hàng nhỏ lẻ.
• Nhược điểm: Tốn nhân lực, cần nhiều lối đi hơn kệ pallet.
8. Kệ Cantilever
Chuyên dùng cho hàng hóa dài như ống thép, gỗ, nội thất.
• Ưu điểm: Không giới hạn chiều dài hàng, dễ dàng bốc dỡ.
• Nhược điểm: Chiếm nhiều không gian ngang, không phù hợp với pallet tiêu chuẩn.
9. Hệ Thống Kệ Tự Động (AS/RS)
Sử dụng robot, thang máy hoặc xe shuttle để lấy – đặt hàng tự động.
• Ưu điểm: Tự động hóa cao, tiết kiệm nhân công, tối ưu không gian.
• Nhược điểm: Chi phí đầu tư lớn, khó nâng cấp.
Thiết Kế Hệ Thống Kệ Kho Hàng: Hướng Dẫn Từng Bước
Bước 1: Đo Diện Tích Kho
Tính tổng diện tích khả dụng để thiết kế hệ thống kệ kho hàng phù hợp.
Bước 2: Xác Định Chướng Ngại
Xác định vị trí cột, cửa ra vào, thang máy, và các cấu trúc cản trở khác.
Bước 3: Sắp Xếp Sản Phẩm Hợp Lý
• Hàng hóa xuất – nhập nhiều nên đặt gần khu giao nhận.
• Nguyên vật liệu nên đặt gần khu sản xuất.
Bước 4: Đo Kích Thước Pallet
Xác định kích thước và trọng lượng pallet lớn nhất để chọn loại kệ phù hợp.
Bước 5: Chọn Độ Sâu Khung
• Độ sâu tiêu chuẩn: 36”, 42”, 48”.
• Công thức tính: Độ sâu pallet – 6” = Độ sâu khung.
Bước 6: Chọn Kích Thước Thanh Đỡ (Beam)
• Phổ biến từ 4’ đến 12’.
• Tính toán theo chiều rộng pallet và tải trọng.
Bước 7: Xác Định Chiều Cao Kệ
• Tính theo số tầng pallet cần xếp, chiều cao pallet và chiều cao xe nâng.
Bước 8: Chọn Độ Rộng Lối Đi
• Lối đi rộng (10.5’-13’): dùng xe nâng thông thường.
• Lối đi hẹp (8.5’-10.5’): cần xe nâng có bán kính quay nhỏ.
• Lối đi siêu hẹp (5’-7’): dùng xe nâng VNA chuyên dụng.
Cấu Tạo Hệ Thống Kệ Kho Hàng
Thành Phần Kết Cấu
• Khung đứng (Upright): Chịu tải chính, kết nối các tầng.
• Thanh ngang (Beam): Giữ pallet, có dạng hộp hoặc hình chữ L.
• Thanh giằng: Tăng độ cứng và ổn định.
• Đế chân: Liên kết khung với nền kho.
Bộ Phận Hỗ Trợ & An Toàn
• Thanh phụ trợ (Crossbar): Chống rơi pallet.
• Khóa beam: Chống beam bị bung ra.
• Mặt sàn lưới/kim loại/gỗ: Để đặt hàng rời.
• Tấm chắn, biển cảnh báo, thanh giới hạn, nêm cân bằng… đảm bảo an toàn vận hành.
Vật Liệu Làm Kệ Kho Hàng
• Thép: Phổ biến nhất, bền chắc, giá hợp lý.
• Nhôm: Nhẹ, chống gỉ tốt.
• Gỗ: Dùng trong kệ tĩnh, chi phí rẻ.
Tuổi thọ của hệ thống kệ kho hàng có thể lên đến 10–20 năm nếu được bảo trì đúng cách.
Noblelift Đông Nam Á – Đối Tác Tin Cậy Cung Cấp Xe Nâng VNA
Là thương hiệu hàng đầu trong ngành xe nâng, Noblelift Đông Nam Á chuyên cung cấp các dòng xe nâng, xe nâng điện và các thiết bị nâng hạ hiện đại nhất. Với mục tiêu mang đến những giải pháp tối ưu cho kho hàng và logistics, Noblelift Đông Nam Á không ngừng cải tiến công nghệ và mở rộng mạng lưới đại lý trên toàn khu vực.
Lợi ích khi hợp tác với Noblelift Đông Nam Á:
• Sản phẩm chất lượng cao: Xe nâng được thiết kế hiện đại, tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
• Hỗ trợ đại lý: Chính sách giá linh hoạt, hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành chuyên nghiệp.
• Giải pháp kho vận toàn diện: Không chỉ cung cấp xe nâng, Noblelift Đông Nam Á còn tư vấn và triển khai hệ thống kho hàng tối ưu.

