
Trọng lượng xe nâng là một yếu tố quan trọng trong vận hành kho bãi, ảnh hưởng đến an toàn, hiệu suất và hiệu quả hoạt động. Hiểu rõ về trọng lượng xe nâng giúp đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu suất, vì nó tác động đến khả năng điều khiển, hiệu suất nhiên liệu và sức nâng—những yếu tố quan trọng khi lựa chọn xe nâng phù hợp với nhu cầu vận hành.
Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt về trọng lượng xe nâng, ý nghĩa của chúng và cách xác định trọng lượng xe nâng phù hợp với hoạt động của bạn.
Xe nâng nặng bao nhiêu?
Trọng lượng trung bình của một xe nâng kho tiêu chuẩn (loại lốp đệm, tải trọng 5.000 lbs) dao động từ 8.000 – 9.000 lbs (~3.600 – 4.000 kg).
Trọng lượng xe nâng có thể thay đổi đáng kể, từ 3.000 lbs (~1.360 kg) đến hơn 140.000 lbs (~63.500 kg), tùy thuộc vào thương hiệu, mẫu mã và mục đích sử dụng.
Khi đề cập đến trọng lượng xe nâng, chúng ta nói đến trọng lượng phục vụ (service weight), chứ không phải sức nâng. Trọng lượng phục vụ của xe nâng là trọng lượng thực tế của xe, bao gồm cả càng nâng hoặc các phụ kiện khác, nhưng không tính tải trọng hàng hóa.
Trọng lượng của các loại xe nâng phổ biến:
• Xe nâng tải nhẹ: 3.000 lbs – 4.999 lbs (~1.360 – 2.270 kg)
• Xe nâng tải tiêu chuẩn: 5.000 lbs – 9.999 lbs (~2.270 – 4.530 kg)
• Xe nâng tải trung bình: 10.000 lbs – 19.999 lbs (~4.530 – 9.070 kg)
• Xe nâng tải trọng lớn: 20.000 lbs – 85.000+ lbs (~9.070 – 38.500+ kg)
Các loại xe nâng khác nhau có trọng lượng khác nhau và cách vận hành cũng khác biệt. Ví dụ: xe nâng stacker có trọng lượng nhẹ và dễ di chuyển trong lối đi hẹp, trong khi xe nâng đối trọng counterbalance có khả năng nâng tải cao hơn và ổn định hơn.
Cách đo trọng lượng xe nâng
Trọng lượng xe nâng được đo theo hai cách chính:
• Trọng lượng tổng thể (gross weight): Là trọng lượng toàn bộ của xe nâng, bao gồm khung xe, đối trọng, pin (đối với xe điện) và các phụ kiện. Thông số này rất quan trọng khi vận chuyển, xác định tải trọng sàn và đảm bảo độ ổn định.
• Sức nâng (lifting capacity): Là khối lượng tối đa mà xe nâng có thể nâng và di chuyển ở một điểm tải cụ thể. Sức nâng luôn thấp hơn trọng lượng tổng thể để đảm bảo độ cân bằng và an toàn khi vận hành.
Nhà sản xuất cung cấp thông số này trên tem dữ liệu (data plate) của xe nâng, giúp người vận hành sử dụng xe một cách an toàn và chính xác.
Tại sao trọng lượng xe nâng quan trọng?
Trọng lượng xe nâng ảnh hưởng trực tiếp đến sức nâng, độ ổn định và an toàn khi vận hành.
• Xe nâng nặng hơn thường có sức nâng cao hơn nhưng đắt hơn và cần động cơ hoặc pin mạnh hơn.
• Trọng lượng cũng ảnh hưởng đến độ ổn định—xe nâng quá nặng có thể khó điều khiển, trong khi xe quá nhẹ có thể mất cân bằng khi nâng hàng hóa nặng.
• Vận chuyển xe nâng cũng cần xem xét trọng lượng chính xác để đảm bảo sử dụng phương tiện phù hợp và cố định xe đúng cách.
• Sàn nhà kho hoặc nhà xưởng cần chịu được trọng lượng xe nâng để tránh hư hỏng cấu trúc.
Những yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng xe nâng
1. Loại và kích thước xe nâng
Xe nâng được làm từ các vật liệu thép bền chắc để chịu tải trọng lớn, và mỗi loại xe có trọng lượng khác nhau:
• Xe nâng điện nhỏ thường nhẹ hơn, thích hợp cho kho hàng trong nhà.
• Xe nâng động cơ đốt trong (IC forklift) có trọng lượng cân bằng giữa tải trọng và khả năng di chuyển.
• Xe nâng diesel tải trọng lớn nặng nhất, phù hợp với môi trường ngoài trời và các công việc nâng tải nặng.
2. Nguồn năng lượng và loại nhiên liệu
Xe nâng chạy bằng diesel, gas (LPG) hoặc điện có trọng lượng khác nhau:
• Xe nâng diesel: Nặng nhất do động cơ lớn và bình nhiên liệu. Ổn định cao, phù hợp cho môi trường ngoài trời.
• Xe nâng LPG (gas): Trọng lượng trung bình, linh hoạt cho cả trong nhà và ngoài trời.
• Xe nâng điện: Nhẹ nhất do không có động cơ đốt trong, nhưng pin có thể làm tăng trọng lượng, đặc biệt với các mẫu xe nâng công suất lớn.
3. Đối trọng và trọng lượng tổng thể
Đối trọng (counterweight) là bộ phận quan trọng giúp xe nâng cân bằng khi nâng hàng. Nó thường là một khối thép đặt phía sau xe nâng, giúp ngăn chặn tình trạng lật xe khi nâng hàng nặng.
Cách xác định trọng lượng xe nâng
Cách chính xác nhất để biết trọng lượng xe nâng là kiểm tra tem dữ liệu của nhà sản xuất. Nếu không có, bạn có thể ước tính trọng lượng bằng công thức:
Trọng lượng ước tıˊnh=Sức naˆng×(1.5−2)\text{Trọng lượng ước tính} = \text{Sức nâng} \times (1.5 – 2)Trọng lượng ước tıˊnh=Sức naˆng×(1.5−2)
Ví dụ: Nếu xe nâng có sức nâng 5.000 lbs (~2.270 kg), trọng lượng thực tế có thể nằm trong khoảng 7.500 – 10.000 lbs (~3.400 – 4.500 kg).
Trọng lượng của các bộ phận xe nâng
1. Trọng lượng bình gas (LPG)
• Bình gas rỗng: ~33 lbs (~15 kg)
• Bình gas đầy: ~69 lbs (~31 kg)
2. Trọng lượng pin xe nâng điện
• Nhẹ nhất: 600 lbs (~270 kg)
• Trung bình: 2.000 lbs (~900 kg)
• Nặng nhất: 5.000+ lbs (~2.270+ kg)
3. Trọng lượng lốp xe nâng
• Lốp trung bình: ~50 lbs (~23 kg) mỗi chiếc.
Lốp đệm (Cushion) vs. Lốp hơi (Pneumatic)
• Lốp hơi thường nặng hơn lốp đệm, nhưng khung gắn lốp đệm lại nặng hơn, dẫn đến tổng trọng lượng xe nâng có lốp đệm thường cao hơn.
Trọng lượng xe nâng theo thương hiệu
Toyota

Yale

Hyster

Crown

Trọng lượng xe nâng thay đổi tùy theo thương hiệu và mẫu xe. Các mẫu xe từ Toyota, Yale, Hyster và Crown có sự khác biệt đáng kể về trọng lượng, do sự khác nhau về thiết kế, công suất và nguồn năng lượng.
Các mẫu xe tiêu biểu có sức nâng 5.000 lbs (~2.270 kg) giúp so sánh trọng lượng giữa xe LPG và xe điện.
Noblelift Đông Nam Á – Đối Tác Tin Cậy Cung Cấp Xe Nâng VNA
Là thương hiệu hàng đầu trong ngành xe nâng, Noblelift Đông Nam Á chuyên cung cấp các dòng xe nâng, xe nâng điện và các thiết bị nâng hạ hiện đại nhất. Với mục tiêu mang đến những giải pháp tối ưu cho kho hàng và logistics, Noblelift Đông Nam Á không ngừng cải tiến công nghệ và mở rộng mạng lưới đại lý trên toàn khu vực.
Lợi ích khi hợp tác với Noblelift Đông Nam Á:
• Sản phẩm chất lượng cao: Xe nâng được thiết kế hiện đại, tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
• Hỗ trợ đại lý: Chính sách giá linh hoạt, hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành chuyên nghiệp.
• Giải pháp kho vận toàn diện: Không chỉ cung cấp xe nâng, Noblelift Đông Nam Á còn tư vấn và triển khai hệ thống kho hàng tối ưu.

